Có 2 kết quả:

絕對濕度 jué duì shī dù ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄕ ㄉㄨˋ绝对湿度 jué duì shī dù ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄕ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

absolute humidity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

absolute humidity

Bình luận 0